Có 2 kết quả:
周游世界 zhōu yóu shì jiè ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ • 周遊世界 zhōu yóu shì jiè ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
zhōu yóu shì jiè ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel around the world
Bình luận 0
zhōu yóu shì jiè ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel around the world
Bình luận 0